Adelaide United
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 10 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
4 | Bị cản phá | 8 | ||||
7 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 1 - 5 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | ||
74' | ||
73' | ||
69' | ||
| 68' | |
Zach Clough | 67' | |
46' | Fábio Gomes | |
| 46' | |
| 46' | |
| 46' | |
HT 0 - 4 | ||
Bù giờ 4' | ||
44' | Jaiden Kucharski | |
31' | Jaiden Kucharski | |
Jonny Yull | 16' | |
13' | Joe Lolley | |
4' | Joe Lolley |