Bahia
Internacional
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
5 | Phạt góc | 3 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
| 90'+4 | |
| 90'+1 | |
90' | ||
Bù giờ 9' | ||
| 86' | |
| 86' | |
| 85' | |
83' | Lucca | |
74' | ||
65' | ||
52' | Vitão | |
46' | ||
46' | ||
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Biel | 44' | |
Rezende | 30' |