Blackburn Rovers
Rotherham United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
8 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 4 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 7 |
FT 2 - 2 | ||
90' | ||
Bù giờ 4' | ||
82' | Tom Eaves | |
78' | ||
77' | ||
67' | ||
67' | ||
| 64' | |
| 64' | |
Sammie Szmodics | 46' | |
HT 1 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Sean Morrison | |
30' | Sean Morrison | |
Arnór Sigurðsson | 8' |