Buriram United
Ratchaburi
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
22 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
5 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 3 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
89' | ||
89' | ||
76' | Jonathan Khemdee | |
76' | Kiatisak Chiam-udom | |
73' | ||
73' | ||
| 73' | |
63' | ||
Peeradol Chamratsamee | 51' | |
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
| 35' | |
27' | Jun-Heong Park |