F.C. Hansa Rostock
FC St. Pauli
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
2 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 3 | ||
90'+1 | ||
Bù giờ 7' | ||
| 87' | |
| 87' | |
85' | ||
Júnior Brumado | 80' | |
73' | ||
| 65' | |
| 65' | |
HT 1 - 3 | ||
Bù giờ 7' | ||
Júnior Brumado | 39' | |
Oliver Hüsing | 37' | |
23' | Oladapo Afolayan | |
18' | Marcel Hartel | |
15' | Manolis Saliakas | |
Júnior Brumado | 9' |