Hokkaido Consadole Sapporo
Sanfrecce Hiroshima
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | ||
Bù giờ 5' | ||
87' | ||
| 86' | |
| 77' | |
75' | ||
| 71' | |
| 71' | |
70' | Tsukasa Shiotani | |
HT 0 - 0 | ||
Shunta Tanaka | 45'+2 | |
Bù giờ 3' | ||
26' | Takumu Kawamura | |
Seiya Baba | 21' |