Lamphun Warrior
Muang Thong United
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
27% | Sở hữu bóng | 73% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
6 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 3 - 1 | ||
90'+5 | ||
90'+5 | ||
Maung Maung Lwin | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
| 88' | |
| 85' | |
83' | ||
Sarawut Inpan | 76' | |
73' | ||
| 65' | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
38' | Tristan Do | |
Tauã | 33' | |
23' | Poramet Aejwirai | |
Tauã | 20' | |
Mika Chunuonsee | 8' |