Paris Saint-Germain (Nữ)
Bayern München (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 4 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
87' | ||
83' | ||
80' | Maria Luisa Grohs | |
79' | Lina Magull | |
78' | ||
| 78' | |
| 60' | |
Jade Le Guilly | 56' | |
| 46' | |
46' | ||
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
21' | Magdalena Eriksson | |
-5' | Alexander Straus |