Real Madrid
Granada
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
6 | Phạt góc | 0 | ||||
7 | Việt vị | 2 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
| 88' | |
| 85' | |
83' | ||
83' | ||
77' | Gerard Gumbau | |
| 70' | |
64' | ||
64' | ||
Rodrygo | 57' | |
| 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Brahim Díaz | 26' | |
Antonio Rüdiger | 22' | |
Jude Bellingham | 22' | |
11' |