SKN St. Pölten (Nữ)
SK Slavia Praha (Nữ)
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 20 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
1 | Bị cản phá | 5 | ||||
4 | Phạt góc | 13 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
88' | ||
88' | ||
86' | Martina Surnovska | |
| 84' | |
72' | ||
62' | ||
62' | ||
| 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Julia Tabotta | 44' |