Toulouse
Royale Union Saint-Gilloise
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
53% | Sở hữu bóng | 47% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
| 90'+3 | |
| 90'+3 | |
90'+2 | Noah Sadiki | |
90' | ||
Bù giờ 4' | ||
| 78' | |
77' | ||
77' | ||
66' | ||
66' | ||
| 66' | |
Vincent Sierro | 57' | |
56' | Mohamed El Amine Amoura | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
34' | Kevin Mac Allister | |
14' | Charles Vanhoutte |